☘️口寂しい : / kuchi-sabi-shi-i / Tính từ đuôi “-i” - Buồn mồ... [facebook]

2021.01.05

☘️口寂しい : / kuchi-sabi-shi-i /
Tính từ đuôi “-i”
- Buồn mồm buồn miệng.
- Không hề đói nhưng lúc nào cũng muốn ăn, ăn không ngừng nghỉ.
- Mang ý nghĩa trêu đùa vui vẻ hơn là ý nghĩa tiêu cực....
Mùa đông thế này thì có 口寂しい một chút cũng không sao cả ☃️ Nạp thêm năng lượng để giữ ấm đó mà

画像に含まれている可能性があるもの:、「Miwa 00 Japanese School くち さび Tính từ:
リンク元: facebook
※本ニュースはRSSにより自動配信されています。
本文が上手く表示されなかったり途中で切れてしまう場合はリンク元を参照してください。
TOPに戻る