Mẫu câu tiếng Nhật trong nhà hàng, quán ăn1. いらっしゃいませ。I... [facebook]
2022.03.16
Mẫu câu tiếng Nhật trong nhà hàng, quán ăn
1. いらっしゃいませ。
Irasshaimase: Xin mời quý khách vào
❗️Đây là câu chào khi khách tới quán
2. かしこまりました/はい、かしこまりました。
Kashikomarimashita. Tôi hiểu rồi ạ.
❗️Đây là câu trả lời lịch sự “tôi hiểu rồi” với khách hàng. Bạn chú ý không dùng 分かりました wakarimashita.
3. 少々お待ちくださいませ。
Shoushou omachi kudasaimase: Xin quý khách vui lòng đợi một chút.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bảo khách chờ sau khi gọi món hay chờ lấy chỗ
4. お待たせいたしました。
Omatase itashimashita: Xin lỗi vì đã để quý khách đợi lâu.
❗️Đây là câu khi bạn mang đồ ăn ra cho khách hay bạn mời khách vào bàn sau khi họ phải chờ tới lượt
5. 失礼致します。
Shitsurei itashimasu: Tôi xin thất lễ.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn làm gì đó và cần khách hàng chú ý. Ví dụ khi bạn dọn các chén dĩa đã dùng xong và phải mang ngang qua mặt khách.
6. 申し訳ございません。
Moushiwake gozaimasen: Tôi vô cùng xin lỗi.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn làm gì đó sai và cần xin lỗi.
7. 恐れ入りますが。
Osore irimasuga: Tôi xin thứ lỗi nhưng
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn nhờ khách hàng làm gì đó.
8. ありがとうございました。
Arigatou gozaimashita: Xin cám ơn quý khách ạ.
❗️Đây là câu nói thường dùng để cảm ơn khách hàng đã tới quán dùng bữa.
✅【入店〜席案内まで】KHI KHÁCH VÀO QUÁN~HƯỚNG DẪN CHỖ NGỒI
1.「いらっしゃいませ!」Xin chào quý khách
2.「何名様でしょうか?」Ông/bà có bao nhiêu người?
3.「席へご案内します」Mời ông bà theo lối này (đưa khách tới bàn của họ)
4.「申し訳ございません。満席ですので、こちらで少々お待ちください」
Tôi rất xin lỗi. Hiện tại quán đang kín chỗ, ông bà chờ một chút.
5.「お席が用意出来ました」Đã có bàn cho ông/bà.
6.「お煙草はお吸いになられますか?」Ông/bà có hút thuốc không?
✅【着席〜注文まで】KHÁCH NGỒI VÀO CHỖ ~ GỌI MÓN
1.「お先にドリンクをお伺いします」 Ông/bà dùng đồ uống gì?
2.「ご注文はお決まりですか? Ông/bà gọi món gì?
3.「おすすめメニューはこちらです」
Đây là những món hấp dẫn của quán
4.「ご一緒にサラダはいかがですか?」
Ông/bà có muốn dùng salad không?
5.「塩とタレ、どちらになさいますか?」
Ông/bà dùng muốn hay nước gia vị (sauce)?
6.「申し訳ありません、こちらは本日売り切れました」
Tôi rất xin lỗi, món này hôm nay đã bán hết.
✅【料理提供時】KHI MANG ĐỒ ĂN RA CHO KHÁCH
1.「お次のお飲物はいかがですか?」
Ông/bà muốn dùng đồ uống gì tiếp theo?
2.「どうぞ(料理提供時の一言)」
Xin mời (khi đồ ăn bạn mang ra)
3.「空いたお皿(グラス)をお下げ致します」
Tôi xin phép được dọn đĩa (bát cốc) đã dùng xong rồi
4.「お皿が熱くなっていますので、お気をつけ下さい」
Đĩa đồ ăn này nóng, hãy cẩn thận nhé.
✅【会計〜送り出し】 THANH TOÁN-CHÀO TIỄN KHÁCH
1.「お会計が5,000円になります」
Tổng số tiền là 5000 yên.
2.「おつりです」
Đây là tiền thừa trả lại.
3.「現金とカードどちらになさいますか」
Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
4.「お支払いはご一緒ですか。それとも別々でしょうか」
Ông/bà thanh toán chung hay thanh toán riêng từng người?
5.「こちらの機械にカードをお願いします」
Xin hãy cho thẻ tín dụng vào máy này
6.「ご来店ありがとうございました」
Xin cám ơn ông/bà đã tới cửa hàng của chúng tôi.
頑張りましょう!
1. いらっしゃいませ。
Irasshaimase: Xin mời quý khách vào
❗️Đây là câu chào khi khách tới quán
2. かしこまりました/はい、かしこまりました。
Kashikomarimashita. Tôi hiểu rồi ạ.
❗️Đây là câu trả lời lịch sự “tôi hiểu rồi” với khách hàng. Bạn chú ý không dùng 分かりました wakarimashita.
3. 少々お待ちくださいませ。
Shoushou omachi kudasaimase: Xin quý khách vui lòng đợi một chút.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bảo khách chờ sau khi gọi món hay chờ lấy chỗ
4. お待たせいたしました。
Omatase itashimashita: Xin lỗi vì đã để quý khách đợi lâu.
❗️Đây là câu khi bạn mang đồ ăn ra cho khách hay bạn mời khách vào bàn sau khi họ phải chờ tới lượt
5. 失礼致します。
Shitsurei itashimasu: Tôi xin thất lễ.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn làm gì đó và cần khách hàng chú ý. Ví dụ khi bạn dọn các chén dĩa đã dùng xong và phải mang ngang qua mặt khách.
6. 申し訳ございません。
Moushiwake gozaimasen: Tôi vô cùng xin lỗi.
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn làm gì đó sai và cần xin lỗi.
7. 恐れ入りますが。
Osore irimasuga: Tôi xin thứ lỗi nhưng
❗️Đây là câu nói thường dùng khi bạn nhờ khách hàng làm gì đó.
8. ありがとうございました。
Arigatou gozaimashita: Xin cám ơn quý khách ạ.
❗️Đây là câu nói thường dùng để cảm ơn khách hàng đã tới quán dùng bữa.
✅【入店〜席案内まで】KHI KHÁCH VÀO QUÁN~HƯỚNG DẪN CHỖ NGỒI
1.「いらっしゃいませ!」Xin chào quý khách
2.「何名様でしょうか?」Ông/bà có bao nhiêu người?
3.「席へご案内します」Mời ông bà theo lối này (đưa khách tới bàn của họ)
4.「申し訳ございません。満席ですので、こちらで少々お待ちください」
Tôi rất xin lỗi. Hiện tại quán đang kín chỗ, ông bà chờ một chút.
5.「お席が用意出来ました」Đã có bàn cho ông/bà.
6.「お煙草はお吸いになられますか?」Ông/bà có hút thuốc không?
✅【着席〜注文まで】KHÁCH NGỒI VÀO CHỖ ~ GỌI MÓN
1.「お先にドリンクをお伺いします」 Ông/bà dùng đồ uống gì?
2.「ご注文はお決まりですか? Ông/bà gọi món gì?
3.「おすすめメニューはこちらです」
Đây là những món hấp dẫn của quán
4.「ご一緒にサラダはいかがですか?」
Ông/bà có muốn dùng salad không?
5.「塩とタレ、どちらになさいますか?」
Ông/bà dùng muốn hay nước gia vị (sauce)?
6.「申し訳ありません、こちらは本日売り切れました」
Tôi rất xin lỗi, món này hôm nay đã bán hết.
✅【料理提供時】KHI MANG ĐỒ ĂN RA CHO KHÁCH
1.「お次のお飲物はいかがですか?」
Ông/bà muốn dùng đồ uống gì tiếp theo?
2.「どうぞ(料理提供時の一言)」
Xin mời (khi đồ ăn bạn mang ra)
3.「空いたお皿(グラス)をお下げ致します」
Tôi xin phép được dọn đĩa (bát cốc) đã dùng xong rồi
4.「お皿が熱くなっていますので、お気をつけ下さい」
Đĩa đồ ăn này nóng, hãy cẩn thận nhé.
✅【会計〜送り出し】 THANH TOÁN-CHÀO TIỄN KHÁCH
1.「お会計が5,000円になります」
Tổng số tiền là 5000 yên.
2.「おつりです」
Đây là tiền thừa trả lại.
3.「現金とカードどちらになさいますか」
Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
4.「お支払いはご一緒ですか。それとも別々でしょうか」
Ông/bà thanh toán chung hay thanh toán riêng từng người?
5.「こちらの機械にカードをお願いします」
Xin hãy cho thẻ tín dụng vào máy này
6.「ご来店ありがとうございました」
Xin cám ơn ông/bà đã tới cửa hàng của chúng tôi.
頑張りましょう!
リンク元:
facebook
※本ニュースはRSSにより自動配信されています。
本文が上手く表示されなかったり途中で切れてしまう場合はリンク元を参照してください。
本文が上手く表示されなかったり途中で切れてしまう場合はリンク元を参照してください。